Có 1 kết quả:

游蛇 yóu shé ㄧㄡˊ ㄕㄜˊ

1/1

yóu shé ㄧㄡˊ ㄕㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) water snake
(2) colubrid
(3) racer

Bình luận 0